“Shimano 105 RD-R5701-SS Rear Derailleur 2×10 Speed” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
Shimano GRX RD-RX810(max 34T) Rear Derailleur 2×11 Speed
2,700,000 ₫
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
- Tình trạng: Mới 100% fullbox
- Xuất xứ: Chính hãng
- Thương hiệu: Shimano
Cùi đề sau series GRX 11 tốc
- Thuộc phân khúc group cơ Mid-end, chuyên nghiệp
- Thiết kế tối ưu cho sang số ở mọi địa hình
- Được tích hợp hệ thống khóa gọng bánh xe đề chuyên nghiệp
- Cấu hình đề nghị: 2×11 tốc (2 dĩa)
- Trọng lượng nhẹ với chất liệu cao cấp
- Bánh xe đề dùng bạc đạn cao cấp
- Tương thích tốt với hệ Road 11 tốc
- Thích hợp dùng với ổ líp 11-30T đến 11-34T
- Tương thích với Hanger Direct Mount lẫn Hanger truyền thống
- Đi kèm vỏ dây đề siêu mềm OT-RS900
| Thương hiệu |
|---|
Hết hàng
SKU:
b07-27
Danh mục: Cùi đề sau / Sang líp xe đạp
Mô tả
SHIMANO GRX Rear Derailleur 11-speed (34T max low sprocket)
RD-RX810
SHIMANO GRX – Rear Derailleur – SHIMANO SHADOW RD+ – 34T max low sprocket – 11-speed
With an integrated chain stabilizer mechanism, the SHIMANO GRX derailleur provides a quieter experience and shifting security and precision on mixed terrain. For rides on smooth surfaces, the derailleur features and ON/OFF switch for the chain tensioner. The RD-RX810 rear derailleur is compatible with road cassettes with a 34T low sprocket max
FEATURES
- Silent and uninterrupted rear shifting on rough terrain
>>Adjustable chain stabilizer prevents chain slapping and drops
SHIMANO SHADOW RD+
- Smooth and reliable mixed surface shifting
>>Toggle clutch ON/OFF to match the terrain
>>Switch stabilizer ON/OFF to match the terrain
>>Gravel-tuned clutch tension
- Compatible with current road DUAL CONTROL LEVER
- Maximum front difference: 17T
- Top sprocket: Max. 11T/Min. 11T
- Low sprocket: Max. 34T/Min. 30T
- Total capacity: 40T
PRODUCT SPECIFICATIONS
| MODEL NO | RD-RX810 |
| SERIES | GRX 11-speed |
| Color | Series color |
| Average weight | 255 |
| Rear speeds | 11 |
| Compatible chain | LINKGLIDE, HG 11-speed |
| Top-normal spring type|SHIMANO SHADOW RD+ | ✔ |
| Mount|Direct attachment (conventional) | ✔ |
| Mount|Direct mount | ✔ |
| Cable adjuster | ✔ |
| Max. front difference | 17T |
| Total capacity | 40T |
| Low sprocket|Max. | 34T |
| Low sprocket|Min. | 30T |
| Top sprocket|Max. | 11T |
| Top sprocket|Min. | 11T |
| Fluoric coated link bushings | 4 |
| Pulley|Guide pulley bearing | ✔ |
| Pulley|Tension pulley bearing | ✔ |
| Pulley|Teeth | 13T |
| Pulley|Sunken type pulley screw | ✔ |
| B-axle|Hollow axle | ✔ |

Groupsets
Tay lắc/ Tay bấm
Giò dĩa
Giò pedal đo lực
Cùi đề trước
Cùi đề sau
Trục giữa / Bottom Bracket
Dây/vỏ thắng và đề
Càng thắng/ Heo dầu
Sên xe đạp
Khóa Sên Xe Đạp
Líp
Pulley & Bánh xe đề
Linh Kiện Group Điện Di2
Vỏ xe đạp
Ruột Xe Đạp
Ty bánh
Gôm/ Má thắng/ Dĩa thắng
Ghi đông
Pô tăng
Bàn đạp
Cốt yên
Yên
Tay nắm & Dây quấn
Tay nghỉ & Phụ Kiện
Hubs Bánh Xe
Bình nước & Phụ kiện bình nước xe đạp
Chân Chống Xe Đạp
Công cụ sửa xe đạp
Dây quấn ghi đông xe đạp
Túi xe đạp
Vali xe đạp
Đèn xe đạp
Đồng hồ đạp xe
Gọng bình nước xe đạp
Máy tập & phụ kiện máy tập
Ống bơm & CO2 cho xe đạp
Phụ kiện đồng hồ xe đạp
Phụ kiện khác
Áo chạy bộ
Áo đạp xe
Áo gió
Áo quần Triathlon cho đạp xe
Quần đạp xe
Quần chạy bộ
Đồ bơi
Bao tay
Bao chân
Găng tay
Giày đạp xe
Dép
Can giày
Miếng lót giày
Vớ chân
Mắt kính cho xe đạp
Phụ kiện mắt kính
Nón bảo hiểm cho xe đạp
Sealant & Keo dán xe đạp
Bột Pha (Energy Drink)
Viên sủi bổ sung năng lượng cho đạp xe
Dạng Gel (Enegry Gel) bổ sung năng lượng khi đạp xe
Thanh Năng Lượng (Protein Bar)
Viên muối bổ sung điện giải Gu ELECTROLYTE